中文 Trung Quốc
幻燈
幻灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn lồng slide
幻燈 幻灯 phát âm tiếng Việt:
[huan4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
lantern slides
幻燈機 幻灯机
幻燈片 幻灯片
幻覺 幻觉
幻象 幻象
幼 幼
幼兒 幼儿