中文 Trung Quốc
幹麼
干么
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 幹嘛|干嘛 [gan4 ma2]
幹麼 干么 phát âm tiếng Việt:
[gan4 ma2]
Giải thích tiếng Anh
see 幹嘛|干嘛[gan4 ma2]
幻 幻
幻化 幻化
幻境 幻境
幻想 幻想
幻景 幻景
幻滅 幻灭