中文 Trung Quốc
幸存者
幸存者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người sống sót
幸存者 幸存者 phát âm tiếng Việt:
[xing4 cun2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
survivor
幸會 幸会
幸災樂禍 幸灾乐祸
幸甚 幸甚
幸福學 幸福学
幸而 幸而
幸虧 幸亏