中文 Trung Quốc
年久失修
年久失修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mòn của năm-sửa chữa
年久失修 年久失修 phát âm tiếng Việt:
[nian2 jiu3 shi1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
worn down by years of non-repair
年之久 年之久
年事 年事
年事已高 年事已高
年代初 年代初
年代學 年代学
年以來 年以来