中文 Trung Quốc
年以來
年以来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ năm...
年以來 年以来 phát âm tiếng Việt:
[nian2 yi3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
since the year ...
年份 年份
年來 年来
年俸 年俸
年兄 年兄
年內 年内
年初 年初