中文 Trung Quốc
年三十
年三十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày cuối cùng của năm âm lịch
Trung Quốc New Year's Eve
年三十 年三十 phát âm tiếng Việt:
[nian2 san1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
last day of the lunar year
Chinese New Year's Eve
年下 年下
年中 年中
年久失修 年久失修
年事 年事
年事已高 年事已高
年代 年代