中文 Trung Quốc
平行
平行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
song song
bằng cấp bậc
đồng thời
平行 平行 phát âm tiếng Việt:
[ping2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
parallel
of equal rank
simultaneous
平行公設 平行公设
平行四邊形 平行四边形
平行線 平行线
平衡態 平衡态
平衡木 平衡木
平衡棒 平衡棒