中文 Trung Quốc
平行四邊形
平行四边形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình bình hành
平行四邊形 平行四边形 phát âm tiếng Việt:
[ping2 xing2 si4 bian1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
parallelogram
平行線 平行线
平衡 平衡
平衡態 平衡态
平衡棒 平衡棒
平裝 平装
平裝本 平装本