中文 Trung Quốc
平方
平方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vuông (như trong foot vuông, dặm vuông, căn bậc hai)
平方 平方 phát âm tiếng Việt:
[ping2 fang1]
Giải thích tiếng Anh
square (as in square foot, square mile, square root)
平方公里 平方公里
平方千米 平方千米
平方反比定律 平方反比定律
平方成反比 平方成反比
平方根 平方根
平方米 平方米