中文 Trung Quốc
平平常常
平平常常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có gì không bình thường
unglamorous
平平常常 平平常常 phát âm tiếng Việt:
[ping2 ping2 chang2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
nothing out of the ordinary
unglamorous
平年 平年
平底 平底
平底鍋 平底锅
平度市 平度市
平庸 平庸
平庸之輩 平庸之辈