中文 Trung Quốc
  • 平平常常 繁體中文 tranditional chinese平平常常
  • 平平常常 简体中文 tranditional chinese平平常常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có gì không bình thường
  • unglamorous
平平常常 平平常常 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 ping2 chang2 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • nothing out of the ordinary
  • unglamorous