中文 Trung Quốc
平常
平常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường
phổ biến
thường
thông thường
平常 平常 phát âm tiếng Việt:
[ping2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
ordinary
common
usually
ordinarily
平常日 平常日
平平 平平
平平常常 平平常常
平底 平底
平底鍋 平底锅
平度 平度