中文 Trung Quốc
平安無事
平安无事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an toàn và âm thanh (thành ngữ)
平安無事 平安无事 phát âm tiếng Việt:
[ping2 an1 wu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
safe and sound (idiom)
平安神宮 平安神宫
平安縣 平安县
平安道 平安道
平定 平定
平定 平定
平定縣 平定县