中文 Trung Quốc
平定
平定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Pingding trong Yangquan 陽泉|阳泉 [Yang2 quan2], Shanxi
平定 平定 phát âm tiếng Việt:
[Ping2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
Pingding county in Yangquan 陽泉|阳泉[Yang2 quan2], Shanxi
平定 平定
平定縣 平定县
平實 平实
平局 平局
平山 平山
平山區 平山区