中文 Trung Quốc
  • 平天下 繁體中文 tranditional chinese平天下
  • 平天下 简体中文 tranditional chinese平天下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để an ủi đất nước
平天下 平天下 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 tian1 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pacify the country