中文 Trung Quốc
平印
平印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in thạch bản
Abbr cho 平版印刷 [ping2 ban3 yin4 shua1]
平印 平印 phát âm tiếng Việt:
[ping2 yin4]
Giải thích tiếng Anh
lithography
abbr. for 平版印刷[ping2 ban3 yin4 shua1]
平原 平原
平原縣 平原县
平原鷚 平原鹨
平叛 平叛
平和 平和
平和 平和