中文 Trung Quốc
  • 平印 繁體中文 tranditional chinese平印
  • 平印 简体中文 tranditional chinese平印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • in thạch bản
  • Abbr cho 平版印刷 [ping2 ban3 yin4 shua1]
平印 平印 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 yin4]

Giải thích tiếng Anh
  • lithography
  • abbr. for 平版印刷[ping2 ban3 yin4 shua1]