中文 Trung Quốc
干邑
干邑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cognac
Brandy 白蘭地|白兰地 [bai2 lan2 di4] từ Cognac miền tây nam nước Pháp
干邑 干邑 phát âm tiếng Việt:
[Gan1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Cognac
brandy 白蘭地|白兰地[bai2 lan2 di4] from the Cognac region of southwest France
干預 干预
平 平
平 平
平人 平人
平仄 平仄
平伏 平伏