中文 Trung Quốc
干係
干系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trách nhiệm
干係 干系 phát âm tiếng Việt:
[gan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
responsibility
干寶 干宝
干戈 干戈
干扁豆角 干扁豆角
干擾 干扰
干擾素 干扰素
干支 干支