中文 Trung Quốc
干扁豆角
干扁豆角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây đậu trong nước sốt, món ăn phổ biến của Beijing
干扁豆角 干扁豆角 phát âm tiếng Việt:
[gan1 bian3 dou4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
green beans in sauce, popular Beijing dish
干撓 干挠
干擾 干扰
干擾素 干扰素
干涉 干涉
干涉儀 干涉仪
干與 干与