中文 Trung Quốc
幯
幯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lau
幯 幯 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
wipe
幰 幰
干 干
干休 干休
干寶 干宝
干戈 干戈
干扁豆角 干扁豆角