中文 Trung Quốc
幀中繼
帧中继
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung chuyển tiếp
幀中繼 帧中继 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhong1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
frame relay
幀格式 帧格式
幀檢驗序列 帧检验序列
幀率 帧率
幀首定界符 帧首定界符
幃 帏
幃幕 帏幕