中文 Trung Quốc
幃
帏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rèm
căn hộ của phụ nữ
lều
幃 帏 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
curtain
women's apartment
tent
幃幕 帏幕
幄 幄
幅 幅
幅射 幅射
幅度 幅度
幇 帮