中文 Trung Quốc
帽子
帽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũ
Cap
(hình) nhãn
tên xấu
CL:頂|顶 [ding3]
帽子 帽子 phát âm tiếng Việt:
[mao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hat
cap
(fig.) label
bad name
CL:頂|顶[ding3]
帽子戲法 帽子戏法
帽檐 帽檐
帽沿 帽沿
幀 帧
幀中繼 帧中继
幀格式 帧格式