中文 Trung Quốc
常見
常见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường gặp
phổ biến
để xem sth thường xuyên
常見 常见 phát âm tiếng Việt:
[chang2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
commonly seen
common
to see sth frequently
常見問題 常见问题
常規 常规
常規武器 常规武器
常言 常言
常言說得好 常言说得好
常設 常设