中文 Trung Quốc
常規
常规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thường (vũ khí)
thông thường
phổ biến
thói quen
常規 常规 phát âm tiếng Việt:
[chang2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
conventional (weapons)
conventional
common
routine
常規武器 常规武器
常規銅電話線 常规铜电话线
常言 常言
常設 常设
常識 常识
常軌 常轨