中文 Trung Quốc
常綠樹
常绿树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây gỗ thường xanh
常綠樹 常绿树 phát âm tiếng Việt:
[chang2 lu:4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
evergreen tree
常衡制 常衡制
常見 常见
常見問題 常见问题
常規武器 常规武器
常規銅電話線 常规铜电话线
常言 常言