中文 Trung Quốc
常用品
常用品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày thực hiện
đối tượng sử dụng hàng ngày
常用品 常用品 phát âm tiếng Việt:
[chang2 yong4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
everyday implement
object of everyday use
常用字 常用字
常綠 常绿
常綠植物 常绿植物
常衡制 常衡制
常見 常见
常見問題 常见问题