中文 Trung Quốc
常春藤
常春藤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ivy
常春藤 常春藤 phát âm tiếng Việt:
[chang2 chun1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
ivy
常時 常时
常染色體 常染色体
常法 常法
常熟 常熟
常熟市 常熟市
常犯 常犯