中文 Trung Quốc
常時
常时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
thường xuyên
thường
thường xuyên
常時 常时 phát âm tiếng Việt:
[chang2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
frequently
often
usually
regularly
常染色體 常染色体
常法 常法
常溫 常温
常熟市 常熟市
常犯 常犯
常理 常理