中文 Trung Quốc
常態分布
常态分布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối bình thường (trong số liệu thống kê)
常態分布 常态分布 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tai4 fen1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
normal distribution (in statistics)
常態化 常态化
常數 常数
常春藤 常春藤
常染色體 常染色体
常法 常法
常溫 常温