中文 Trung Quốc
帶露
带露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phủ sương
帶露 带露 phát âm tiếng Việt:
[dai4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
dewy
帶領 带领
帶頭 带头
帶魚 带鱼
帷幔 帷幔
帷幕 帷幕
常 常