中文 Trung Quốc
帶領
带领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hướng dẫn
để lãnh đạo
帶領 带领 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
to guide
to lead
帶頭 带头
帶魚 带鱼
帷 帷
帷幕 帷幕
常 常
常 常