中文 Trung Quốc
帑
帑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho bạc nhà nước
Quỹ công cộng
帑 帑 phát âm tiếng Việt:
[tang3]
Giải thích tiếng Anh
state treasury
public funds
帑藏 帑藏
帔 帔
帕 帕
帕利基爾 帕利基尔
帕勞 帕劳
帕台農 帕台农