中文 Trung Quốc
帕
帕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bọc
kerchief
khăn tay
headscarf
Pascal (đơn vị SI)
帕 帕 phát âm tiếng Việt:
[pa4]
Giải thích tiếng Anh
to wrap
kerchief
handkerchief
headscarf
pascal (SI unit)
帕內爾 帕内尔
帕利基爾 帕利基尔
帕勞 帕劳
帕台農神廟 帕台农神庙
帕塔亞 帕塔亚
帕子 帕子