中文 Trung Quốc
希臘字母
希腊字母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bảng chữ cái Hy Lạp
希臘字母 希腊字母 phát âm tiếng Việt:
[xi1 la4 zi4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
Greek alphabet
希臘文 希腊文
希臘神話 希腊神话
希臘語 希腊语
希西家 希西家
帑 帑
帑藏 帑藏