中文 Trung Quốc
  • 希格斯粒子 繁體中文 tranditional chinese希格斯粒子
  • 希格斯粒子 简体中文 tranditional chinese希格斯粒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hạt Higgs (vật lý hạt)
希格斯粒子 希格斯粒子 phát âm tiếng Việt:
  • [Xi1 ge2 si1 li4 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • Higgs particle (particle physics)