中文 Trung Quốc- 希沃特
- 希沃特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Sievert (Sv), các đơn vị của thiệt hại bức xạ được sử dụng trong xạ trị
- Rolf Maximilian Sievert (1896-1966), nhà vật lí người Thụy Điển
希沃特 希沃特 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Sievert (Sv), unit of radiation damage used in radiotherapy
- Rolf Maximilian Sievert (1896-1966), Swedish physicist