中文 Trung Quốc
布控
布控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để triển khai giám sát
để đặt dưới giám sát
布控 布控 phát âm tiếng Việt:
[bu4 kong4]
Giải thích tiếng Anh
to deploy surveillance
to put under surveillance
布斐 布斐
布料 布料
布施 布施
布朗克士 布朗克士
布朗克斯 布朗克斯
布朗士 布朗士