中文 Trung Quốc
  • 布朗克斯 繁體中文 tranditional chinese布朗克斯
  • 布朗克斯 简体中文 tranditional chinese布朗克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bronx, khu của thành phố New York
  • Bronx quận (cùng với The Bronx)
  • cũng là tác giả 布朗士
布朗克斯 布朗克斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Bu4 lang3 ke4 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • The Bronx, borough of New York City
  • Bronx County (coextensive with The Bronx)
  • also written 布朗士