中文 Trung Quốc
峇
峇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
峇 峇 phát âm tiếng Việt:
[ke1]
Giải thích tiếng Anh
cave
峇 峇
峇峇娘惹 峇峇娘惹
峇里 峇里
峒 峒
峒 峒
峒人 峒人