中文 Trung Quốc
峇
峇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong phiên âm)
hang động
hang động
hang động
cũng pr. [ke1]
峇 峇 phát âm tiếng Việt:
[ke4]
Giải thích tiếng Anh
cave
cavern
also pr. [ke1]
峇峇娘惹 峇峇娘惹
峇里 峇里
峋 峋
峒 峒
峒人 峒人
峒劇 峒剧