中文 Trung Quốc
巴松
巴松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bassoon (loanword)
巴松 巴松 phát âm tiếng Việt:
[ba1 song1]
Giải thích tiếng Anh
bassoon (loanword)
巴松管 巴松管
巴林 巴林
巴林右 巴林右
巴林左 巴林左
巴林左旗 巴林左旗
巴枯寧主義 巴枯宁主义