中文 Trung Quốc- 巴松管
- 巴松管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bassoon (loanword)
- cũng là tác giả 巴頌管|巴颂管 [ba1 song4 guan3] hoặc 低音管 [di1 yin1 guan3]
巴松管 巴松管 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bassoon (loanword)
- also written 巴頌管|巴颂管[ba1 song4 guan3] or 低音管[di1 yin1 guan3]