中文 Trung Quốc
巴掌
巴掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palm
bàn tay
巴掌 巴掌 phát âm tiếng Việt:
[ba1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
palm
hand
巴控克什米爾 巴控克什米尔
巴斗 巴斗
巴斯 巴斯
巴斯克語 巴斯克语
巴斯德 巴斯德
巴斯特爾 巴斯特尔