中文 Trung Quốc
巴斗
巴斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ wicker đáy vòng
巴斗 巴斗 phát âm tiếng Việt:
[ba1 dou3]
Giải thích tiếng Anh
round-bottomed wicker basket
巴斯 巴斯
巴斯克 巴斯克
巴斯克語 巴斯克语
巴斯特爾 巴斯特尔
巴斯蒂亞 巴斯蒂亚
巴新 巴新