中文 Trung Quốc
巴扎
巴扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bazaar (loanword)
巴扎 巴扎 phát âm tiếng Việt:
[ba1 zha1]
Giải thích tiếng Anh
bazaar (loanword)
巴拉克 巴拉克
巴拉圭 巴拉圭
巴拉基列夫 巴拉基列夫
巴拉迪 巴拉迪
巴拉馬利波 巴拉马利波
巴拿芬 巴拿芬