中文 Trung Quốc
巴拉克
巴拉克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Barack, Barak, Ballack (tên)
巴拉克 巴拉克 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 la1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Barack, Barak, Ballack (name)
巴拉圭 巴拉圭
巴拉基列夫 巴拉基列夫
巴拉巴斯 巴拉巴斯
巴拉馬利波 巴拉马利波
巴拿芬 巴拿芬
巴拿馬 巴拿马