中文 Trung Quốc
巴塞爾
巴塞尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Basel, Thuỵ Sỹ
巴塞爾 巴塞尔 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 sai1 er3]
Giải thích tiếng Anh
Basel, Switzerland
巴塞羅那 巴塞罗那
巴塞隆納 巴塞隆纳
巴士 巴士
巴士拉 巴士拉
巴士海峽 巴士海峡
巴士站 巴士站