中文 Trung Quốc
巴士
巴士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe buýt (loanword)
huấn luyện viên động cơ
巴士 巴士 phát âm tiếng Việt:
[ba1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
bus (loanword)
motor coach
巴士底 巴士底
巴士拉 巴士拉
巴士海峽 巴士海峡
巴宰族 巴宰族
巴寶莉 巴宝莉
巴尼亞盧卡 巴尼亚卢卡