中文 Trung Quốc
  • 巴倫支海 繁體中文 tranditional chinese巴倫支海
  • 巴伦支海 简体中文 tranditional chinese巴伦支海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Biển Barents
巴倫支海 巴伦支海 phát âm tiếng Việt:
  • [Ba1 lun2 zhi1 Hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Barents Sea