中文 Trung Quốc
巴倫支海
巴伦支海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biển Barents
巴倫支海 巴伦支海 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 lun2 zhi1 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Barents Sea
巴倫西亞 巴伦西亚
巴先 巴先
巴克夏豬 巴克夏猪
巴克萊 巴克莱
巴克萊銀行 巴克莱银行
巴兒狗 巴儿狗