中文 Trung Quốc
巴兒狗
巴儿狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 哈巴狗 [ha3 ba1 gou3]
巴兒狗 巴儿狗 phát âm tiếng Việt:
[ba1 r5 gou3]
Giải thích tiếng Anh
see 哈巴狗[ha3 ba1 gou3]
巴別塔 巴别塔
巴利 巴利
巴利文 巴利文
巴剎 巴刹
巴力 巴力
巴力門 巴力门