中文 Trung Quốc
  • 巴兒狗 繁體中文 tranditional chinese巴兒狗
  • 巴儿狗 简体中文 tranditional chinese巴儿狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 哈巴狗 [ha3 ba1 gou3]
巴兒狗 巴儿狗 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 r5 gou3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 哈巴狗[ha3 ba1 gou3]